Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
沓沓 đạp đạp
1
/1
沓沓
đạp đạp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trễ nải
2. lảm nhảm nhiều lời
Từ điển trích dẫn
1. Lảm nhảm nhiều lời. ◎Như: “tiếu ngữ đạp đạp” 笑語沓沓 cười nói lảm nhảm.
2. Nhanh, vội. ◇Hán Thư 漢書: “Kị đạp đạp” 騎沓沓 (Lễ nhạc chí 禮樂志) Phi (ngựa) nhanh.
Bình luận
0